Q98 |
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q98.0 |
Hội chứng Kilne feiter với kiểu NST 47, XXY
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q98.1 |
Hội chứng Kilne feiter, nam có hơn 2 nhiễm sắc thể X
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q98.2 |
Hội chứng Kilne feiter, nam có kiểu nhiễm sắc thể 46, XX
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q98.3 |
Nam khác với kiểu NST 46, XX
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q98.4 |
Hội chứng Kilne feiter không đặc hiệu
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q98.5 |
Kiểu nhiễm sắc thể 47, XYY
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q98.6 |
Nam có cấu trúc nhiễm sắc thể giới tính bất thường
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q98.7 |
Nam có thể khảm nhiễm sắc thể giới tính
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q98.8 |
Các bất thường đặc hiệu của nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hình nam
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|