Q95.3 |
Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường/nhiễm sắc thể giới tính ở cá thể không bình thường
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q95.4 |
Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q95.5 |
Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gẫy
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q95.8 |
Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc khác
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q95.9 |
Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không đặc hiệu
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q96 |
Hội chứng Turner
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Hội chứng Turner
|
Sửa
|
|
Q96.0 |
Kiểu nhiễm sắc thể 45, X
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Hội chứng Turner
|
Sửa
|
|
Q96.1 |
Kiểu nhiễm sắc thể 46, X iso (Xq)
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Hội chứng Turner
|
Sửa
|
|
Q96.2 |
Kiểu nhiễm sắc thể 46,X với nhiễm sắc thể giới tính bất thường, trừ iso (Xq)
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Hội chứng Turner
|
Sửa
|
|
Q96.3 |
Thể khảm, 45,X/46,XX hay XY
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Hội chứng Turner
|
Sửa
|
|