Q98.9 |
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hiện nam, không đặc hiệu
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính khác, kiểu hình nam không xếp loại được ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q99 |
Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q99.0 |
Thể khảm 46, XX/46,XY
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q99.1 |
Lưỡng tính thật 46,XX
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q99.2 |
Nhiễm sắc thể X dễ gẫy
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q99.8 |
Bất thường nhiễm sắc thể đặc hiệu khác
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác
|
Sửa
|
|
Q99.9 |
Bất thường nhiễm sắc thể, không đặc hiệu
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Các bất thường nhiễm sắc thể, chưa được phân loại
|
Bất thường nhiễm sắc thể khác không xếp loại chỗ khác
|
Sửa
|
|
R00 |
Bất thường của nhịp tim
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp
|
Bất thường của nhịp tim
|
Sửa
|
|
R00.0 |
Nhịp nhanh tim, không xác định
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp
|
Bất thường của nhịp tim
|
Sửa
|
|
R00.1 |
Nhịp tim chậm, không xác định
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tuần hoàn và hô hấp
|
Bất thường của nhịp tim
|
Sửa
|
|