T33.7 |
Tổn thương nông do cóng lạnh tại đầu gối và cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T33.8 |
Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T33.9 |
Tổn thương nông do cóng lạnh tại vị trí khác và chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T34 |
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô
|
Sửa
|
|
T34.0 |
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô
|
Sửa
|
|
T34.1 |
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô
|
Sửa
|
|
T34.2 |
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô
|
Sửa
|
|
T34.3 |
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại thành bụng, lưng dưới và khung chậu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô
|
Sửa
|
|
T34.4 |
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cánh tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô
|
Sửa
|
|
T34.5 |
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô
|
Sửa
|
|