T32.8 |
Ăn mòn tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Ăn mòn xếp loại tương ứng với mức độ phụ thuộc phạm vi bề mặt cơ thể bị tổn thương
|
Sửa
|
|
T32.9 |
Ăn mòn tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Ăn mòn xếp loại tương ứng với mức độ phụ thuộc phạm vi bề mặt cơ thể bị tổn thương
|
Sửa
|
|
T33 |
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T33.0 |
Tổn thương do cóng lạnh tại đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T33.1 |
Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T33.2 |
Tổn thương nông do cóng lạnh tại ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T33.3 |
Tổn thương nông do cóng lạnh tại thành bụng, lưng dưới và khung chậu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T33.4 |
Tổn thương nông do cóng lạnh tại cánh tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T33.5 |
Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T33.6 |
Tổn thương nông do cóng lạnh tại háng và đùi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương do cóng lạnh
|
Tổn thương nông do cóng lạnh
|
Sửa
|
|