ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
T31 Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa
T31.0 Bỏng tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa
T31.1 Bỏng tổn thương10-19% bề mặt cơ thể Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa
T31.2 Bỏng tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa
T31.3 Bỏng tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa
T31.4 Bỏng tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa
T31.5 Bỏng tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa
T31.6 Bỏng tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa
T31.7 Bỏng tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa
T31.8 Bỏng tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Bỏng và ăn mòn Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương Sửa