S01.4 |
Vết thương hở của má và vùng thái dương - xơng hám dưới
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|
S01.5 |
Vết thương của môi và khoang miệng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|
S01.7 |
Nhiều vết thương hở của đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|
S01.8 |
Vết thương hở của các phần khác của đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|
S01.9 |
Vết thương hở của đầu, phần KXĐK
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|
S02 |
Vỡ xương sọ và xương mặt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vỡ xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
S02.0 |
Vỡ vòm sọ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vỡ xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
S02.1 |
Vỡ nền sọ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vỡ xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
S02.2 |
Vỡ xương mũi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vỡ xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
S02.3 |
Vỡ xương sàn ổ mắt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vỡ xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|