S00.4 |
Tổn thương nông của tai
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nông ở đầu
|
Sửa
|
|
S00.5 |
Tổn thương nông của môi và khoang miệng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nông ở đầu
|
Sửa
|
|
S00.7 |
Tổn thương nông và nhiều ở đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nông ở đầu
|
Sửa
|
|
S00.8 |
Tổn thương của các phần khác của đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nông ở đầu
|
Sửa
|
|
S00.9 |
Tổn thương nông ở đầu, phần KXĐK
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nông ở đầu
|
Sửa
|
|
S01 |
Vết thương hở ở đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|
S01.0 |
Vết thương hở của da đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|
S01.1 |
Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|
S01.2 |
Vết thương hở của mũi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|
S01.3 |
Vết thương hở của tai
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Vết thương hở ở đầu
|
Sửa
|
|