ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
R96 Đột tử khác không rõ nguyên nhân Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác Nguyên nhân tử vong không xác định Đột tử khác không rõ nguyên nhân Sửa
R96.0 Đột tử Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác Nguyên nhân tử vong không xác định Đột tử khác không rõ nguyên nhân Sửa
R96.1 Tử vong dưới 24 giờ sau khi khởi phát các triệu chứng, không có cách giải thích Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác Nguyên nhân tử vong không xác định Đột tử khác không rõ nguyên nhân Sửa
R98 Tử vong không ai biết Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác Nguyên nhân tử vong không xác định Tử vong không ai biết Sửa
R99 Nguyên nhân tử vong không xác định khác và bệnh xác định không đặc hiệu khác Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác Nguyên nhân tử vong không xác định Nguyên nhân tử vong không xác định khác và bệnh xác định không đặc hiệu khác Sửa
S00 Tổn thương nông ở đầu Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương ở đầu Tổn thương nông ở đầu Sửa
S00.0 Tổn thương nông của da đầu Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương ở đầu Tổn thương nông ở đầu Sửa
S00.1 Đụng dập mi mắt và vùng quanh ổ mắt Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương ở đầu Tổn thương nông ở đầu Sửa
S00.2 Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương ở đầu Tổn thương nông ở đầu Sửa
S00.3 Tổn thương nông của mũi Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương ở đầu Tổn thương nông ở đầu Sửa