U07.4 |
Sử dụng mã U07.4 trong cấp cứu
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Mã tạm thời cho một số bệnh mới hoặc chưa rõ bệnh nguyên hoặc sử dụng trong cấp cứu
|
Sử dụng mã U07 trong cấp cứu
|
Sửa
|
|
U07.5 |
Sử dụng mã U07.5 trong cấp cứu
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Mã tạm thời cho một số bệnh mới hoặc chưa rõ bệnh nguyên hoặc sử dụng trong cấp cứu
|
Sử dụng mã U07 trong cấp cứu
|
Sửa
|
|
U07.6 |
Sử dụng mã U07.6 trong cấp cứu
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Mã tạm thời cho một số bệnh mới hoặc chưa rõ bệnh nguyên hoặc sử dụng trong cấp cứu
|
Sử dụng mã U07 trong cấp cứu
|
Sửa
|
|
U07.7 |
Sử dụng mã U07.7 trong cấp cứu
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Mã tạm thời cho một số bệnh mới hoặc chưa rõ bệnh nguyên hoặc sử dụng trong cấp cứu
|
Sử dụng mã U07 trong cấp cứu
|
Sửa
|
|
U07.8 |
Sử dụng mã U07.8 trong cấp cứu
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Mã tạm thời cho một số bệnh mới hoặc chưa rõ bệnh nguyên hoặc sử dụng trong cấp cứu
|
Sử dụng mã U07 trong cấp cứu
|
Sửa
|
|
U07.9 |
Sử dụng mã U07.9 trong cấp cứu
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Mã tạm thời cho một số bệnh mới hoặc chưa rõ bệnh nguyên hoặc sử dụng trong cấp cứu
|
Sử dụng mã U07 trong cấp cứu
|
Sửa
|
|
U82 |
Kháng kháng sinh họ betalactam
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng kháng sinh họ betalactam
|
Sửa
|
|
U82.0 |
Kháng penicillin
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng kháng sinh họ betalactam
|
Sửa
|
|
U82.1 |
Kháng Methicillin
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng kháng sinh họ betalactam
|
Sửa
|
|
U82.8 |
Kháng kháng sinh họ betalactam khác
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng kháng sinh họ betalactam
|
Sửa
|
|