T59.3 |
Ngộ độc Hơi chảy nước mắt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T59.4 |
Ngộ độc Hơi chlorin
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T59.5 |
Ngộ độc Hơi fluorin và hydrogen fluorid
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T59.6 |
Hydrogen sulfid
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T59.7 |
Carbon dioxid
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T59.8 |
Khí, khói hơi đã xác định khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T59.9 |
Khí, khói hơi chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T60 |
Ngộ độc thuốc trừ sâu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc thuốc trừ sâu
|
Sửa
|
|
T60.0 |
Thuốc trừ sâu phosphat hữu cơ và carbamat
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc thuốc trừ sâu
|
Sửa
|
|
T60.1 |
Thuốc diệt côn trùng halogen
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc thuốc trừ sâu
|
Sửa
|
|