S09.7 |
Tổn thương phức tạp của đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương khác và không đặc hiệu của đầu
|
Sửa
|
|
S09.8 |
Tổn thương đặc hiệu khác của đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương khác và không đặc hiệu của đầu
|
Sửa
|
|
S09.9 |
Tổn thương không đặc hiệu của đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương khác và không đặc hiệu của đầu
|
Sửa
|
|
S10 |
Tổn thương nông của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương nông của cổ
|
Sửa
|
|
S10.0 |
Đụng giập họng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương nông của cổ
|
Sửa
|
|
S10.1 |
Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương nông của cổ
|
Sửa
|
|
S10.7 |
Đa tổn thương nông của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương nông của cổ
|
Sửa
|
|
S10.8 |
Tổn thương nông của các phần khác của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương nông của cổ
|
Sửa
|
|
S10.9 |
Tổn thương nông của cổ, phần không đặc hiệu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương nông của cổ
|
Sửa
|
|
S11 |
Vết thương hở của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Vết thương hở của cổ
|
Sửa
|
|