S05.5 |
Vết thương thấu nhãn cầu có dị vật
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S05.6 |
Vết thương thấu nhãn cầu không có dị vật
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S05.7 |
Nhổ giật mắt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S05.8 |
Các tổn thương khác của mắt và ổ mắt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S05.9 |
Tổn thương của mắt và ổ mắt, phần không xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S06 |
Tổn thương nội sọ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S06.0 |
Chấn động
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S06.1 |
Phù não chấn thương
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S06.2 |
Tổn thương não lan toả
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S06.3 |
Tổn thương ổ của não
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|