B52.9 |
Sốt rét Plasmodium malariae không biến chứng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium malariae
|
Sửa
|
|
B53 |
Sốt rét khác có xác nhận về ký sinh trùng học
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét khác có xác nhận về ký sinh trùng học
|
Sửa
|
|
B53.0 |
Sốt rét Plasmodium ovale
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét khác có xác nhận về ký sinh trùng học
|
Sửa
|
|
B53.1 |
Sốt rét do plasmodia ở khỉ
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét khác có xác nhận về ký sinh trùng học
|
Sửa
|
|
B53.8 |
Sốt rét khác xác nhận bằng ký sinh trùng học, chưa được phân loại
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét khác có xác nhận về ký sinh trùng học
|
Sửa
|
|
B54 |
Sốt rét không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét không xác định
|
Sửa
|
|
B55 |
Bệnh do Leishmania
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do Leishmania
|
Sửa
|
|
B55.0 |
Bệnh do leishmania nội tạng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do Leishmania
|
Sửa
|
|
B55.1 |
Bệnh do leishmania da
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do Leishmania
|
Sửa
|
|
B55.2 |
Bệnh do leishmania da niêm mạc
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do Leishmania
|
Sửa
|
|