B50.0 |
Sốt rét Plasmodium falciparum với biến chứng não
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium falciparum
|
Sửa
|
|
B50.8 |
Sốt rét Plasmodium falciparum thể nặng và biến chứng khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium falciparum
|
Sửa
|
|
B50.9 |
Sốt rét Plasmodium falciparum, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium falciparum
|
Sửa
|
|
B51 |
Sốt rét do Plasmodium vivax
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium vivax
|
Sửa
|
|
B51.0 |
Sốt rét Plasmodium vivax với vỡ lách
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium vivax
|
Sửa
|
|
B51.8 |
Sốt rét Plasmodium vivax với biến chứng khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium vivax
|
Sửa
|
|
B51.9 |
Sốt rét Plasmodium vivax không biến chứng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium vivax
|
Sửa
|
|
B52 |
Sốt rét do Plasmodium malariae
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium malariae
|
Sửa
|
|
B52.0 |
Sốt rét Plasmodium malariae với bệnh lý thận
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium malariae
|
Sửa
|
|
B52.8 |
Sốt rét Plasmodium malariae với biến chứng khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium malariae
|
Sửa
|
|