O43 |
Bệnh lý bánh rau
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Bệnh lý bánh rau
|
Sửa
|
|
O43.0 |
Hội chứng truyền máu qua bánh rau
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Bệnh lý bánh rau
|
Sửa
|
|
O43.1 |
Dị dạng bánh rau
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Bệnh lý bánh rau
|
Sửa
|
|
O43.2 |
Rau cài răng lược
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Bệnh lý bánh rau
|
Sửa
|
|
O43.8 |
Bệnh lý khác của bánh rau
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Bệnh lý bánh rau
|
Sửa
|
|
O43.9 |
Bệnh lý bánh rau chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Bệnh lý bánh rau
|
Sửa
|
|
O44 |
Rau tiền đạo
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Rau tiền đạo
|
Sửa
|
|
O44.0 |
Rau tiền đạo không có chảy máu
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Rau tiền đạo
|
Sửa
|
|
O44.1 |
Rau tiền đạo có chảy máu
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Rau tiền đạo
|
Sửa
|
|
O45 |
Rau bong non
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Rau bong non
|
Sửa
|
|