O41 |
Các rối loạn khác của nước ối và màng ối
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Các rối loạn khác của nước ối và màng ối
|
Sửa
|
|
O41.0 |
Thiểu ối
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Các rối loạn khác của nước ối và màng ối
|
Sửa
|
|
O41.1 |
Nhiễm khuẩn ối và màng ối
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Các rối loạn khác của nước ối và màng ối
|
Sửa
|
|
O41.8 |
Các rối loạn xác định khác của nước ối và màng ối
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Các rối loạn khác của nước ối và màng ối
|
Sửa
|
|
O41.9 |
Rối loạn của màng ối và nước ối chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Các rối loạn khác của nước ối và màng ối
|
Sửa
|
|
O42 |
Vỡ ối sớm
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Vỡ ối sớm
|
Sửa
|
|
O42.0 |
Vỡ ối sớm, xuất hiện chuyển dạ trong vòng 24 giờ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Vỡ ối sớm
|
Sửa
|
|
O42.1 |
Vỡ ối sớm, xuất hiện chuyển dạ sau 24 giờ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Vỡ ối sớm
|
Sửa
|
|
O42.2 |
Vỡ ối sớm, có điều trị để làm chậm chuyển dạ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Vỡ ối sớm
|
Sửa
|
|
O42.9 |
Vỡ ối sớm, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Vỡ ối sớm
|
Sửa
|
|