ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
D22.9 Nốt ruồi không có gì đặc hiệu U (U tân sinh) U lành Nốt ruồi Sửa
D23 U lành khác của da U (U tân sinh) U lành U lành khác của da Sửa
D23.0 U lành da của môi U (U tân sinh) U lành U lành khác của da Sửa
D23.1 U lành da của mi mắt kể cả góc mắt U (U tân sinh) U lành U lành khác của da Sửa
D23.2 U lành da tai và ống tai ngoài U (U tân sinh) U lành U lành khác của da Sửa
D23.3 U lành da các phần khác và những phần không đặc trưng U (U tân sinh) U lành U lành khác của da Sửa
D23.4 U lành da đầu và cổ U (U tân sinh) U lành U lành khác của da Sửa
D23.5 U lành da thân mình U (U tân sinh) U lành U lành khác của da Sửa
D23.6 U lành da chi trên, bao gồm vai U (U tân sinh) U lành U lành khác của da Sửa
D23.7 U lành da chi dưới bao gồm háng U (U tân sinh) U lành U lành khác của da Sửa