D22.9 |
Nốt ruồi không có gì đặc hiệu
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|
D23 |
U lành khác của da
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|
D23.0 |
U lành da của môi
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|
D23.1 |
U lành da của mi mắt kể cả góc mắt
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|
D23.2 |
U lành da tai và ống tai ngoài
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|
D23.3 |
U lành da các phần khác và những phần không đặc trưng
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|
D23.4 |
U lành da đầu và cổ
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|
D23.5 |
U lành da thân mình
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|
D23.6 |
U lành da chi trên, bao gồm vai
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|
D23.7 |
U lành da chi dưới bao gồm háng
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của da
|
Sửa
|
|