D21.9 |
U lành mô liên kết và mô mềm khác, không xác định
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
U lành khác của mô liên kết và mô mềm khác
|
Sửa
|
|
D22 |
Nốt ruồi
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|
D22.0 |
Nốt ruồi của môi
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|
D22.1 |
Nốt ruồi của khoé mắt bao gồm mí mắt
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|
D22.2 |
Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|
D22.3 |
Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của mặt
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|
D22.4 |
Nốt ruồi của da đầu và cổ
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|
D22.5 |
Nốt ruồi của thân mình
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|
D22.6 |
Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|
D22.7 |
Nốt ruồi của chi dưới bao gồm háng
|
U (U tân sinh)
|
U lành
|
Nốt ruồi
|
Sửa
|
|