A19.8 |
Lao kê khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao kê
|
Sửa
|
|
A19.9 |
Lao kê, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao kê
|
Sửa
|
|
A20 |
Dịch hạch
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Dịch hạch
|
Sửa
|
|
A20.0 |
Dịch hạch thể hạch
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Dịch hạch
|
Sửa
|
|
A20.1 |
Dịch hạch thể viêm da mô mềm
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Dịch hạch
|
Sửa
|
|
A20.2 |
Dịch hạch thể phổi
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Dịch hạch
|
Sửa
|
|
A20.3 |
Dịch hạch thể viêm màng não
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Dịch hạch
|
Sửa
|
|
A20.7 |
Dịch hạch thể nhiễm trùng huyết
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Dịch hạch
|
Sửa
|
|
A20.8 |
Dịch hạch thể khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Dịch hạch
|
Sửa
|
|
A20.9 |
Dịch hạch không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người
|
Dịch hạch
|
Sửa
|
|