A16.9 |
Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao đường hô hấp, không xác nhận về vi khuẩn học hoặc mô học
|
Sửa
|
|
A17.0† |
Viêm màng não do lao (G01*)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hệ thần kinh
|
Sửa
|
|
A17.1† |
U lao màng não (G07*)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hệ thần kinh
|
Sửa
|
|
A17.8† |
Lao khác của hệ thần kinh
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hệ thần kinh
|
Sửa
|
|
A17.9† |
Lao hệ thần kinh, không xác định (G99.8*)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hệ thần kinh
|
Sửa
|
|
A17† |
Lao hệ thần kinh
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hệ thần kinh
|
Sửa
|
|
A18 |
Lao các cơ quan khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao các cơ quan khác
|
Sửa
|
|
A18.0† |
Lao xương và khớp
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao các cơ quan khác
|
Sửa
|
|
A18.1 |
Lao hệ tiết niệu sinh dục
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao các cơ quan khác
|
Sửa
|
|
A18.2 |
Bệnh lý hạch lympho ngoại vi do lao
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao các cơ quan khác
|
Sửa
|
|