T93.5 |
Di chứng tổn thương cơ và gân chi dưới
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương chi dưới
|
Sửa
|
|
T93.6 |
Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi dưới
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương chi dưới
|
Sửa
|
|
T93.8 |
Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi dưới
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương chi dưới
|
Sửa
|
|
T93.9 |
Di chứng tổn thương chưa xác định của chi dưới
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương chi dưới
|
Sửa
|
|
T94 |
Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể
|
Sửa
|
|
T94.0 |
Di chứng tổn thương nhiều vùng cơ thể
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể
|
Sửa
|
|
T94.1 |
Di chứng tổn thương chưa xác định vùng cơ thể
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể
|
Sửa
|
|
T95 |
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T95.0 |
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại đầu và cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh
|
Sửa
|
|
T95.1 |
Di chứng bỏng ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh tại thân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh
|
Sửa
|
|