T88.4 |
Thất bại hoặc khó đặt khí quản
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T88.5 |
Biến chứng khác của gây mê
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T88.6 |
Choáng phản vệ do tác dụng phụ của thuốc hoặc dược phẩm thích hợp và sử dụng đúng quy cách
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T88.7 |
Tác dụng phụ chưa xác định của thuốc hoặc dược phẩm
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T88.8 |
Biến chứng đã xác định của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T88.9 |
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế, chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T90 |
Di chứng tổn thương đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương đầu
|
Sửa
|
|
T90.0 |
Di chứng tổn thương nông ở đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương đầu
|
Sửa
|
|
T90.1 |
Di chứng vết thương hở ở đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương đầu
|
Sửa
|
|
T90.2 |
Di chứng gẫy xương sọ và xương mặt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
|
Di chứng tổn thương đầu
|
Sửa
|
|