S62.4 |
Gẫy nhiều xương đốt bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S62.5 |
Gẫy xương ngón tay cái
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S62.6 |
Gẫy xương các ngón tay khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S62.7 |
Gẫy nhiều xương ngón tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S62.8 |
Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S63 |
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S63.0 |
Sai khớp cổ tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S63.1 |
Sai khớp ngón tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S63.2 |
Sai khớp nhiều ngón tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S63.3 |
Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng tầm cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|