S52.0 |
Gẫy xương đầu trên của xương trụ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S52.1 |
Gẫy xương đầu trên của xương quay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S52.2 |
Gẫy thân xương trụ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S52.3 |
Gẫy thân xương quay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S52.4 |
Gẫy thân xương cả trụ và quay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S52.5 |
Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S52.6 |
Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S52.7 |
Đa gẫy xương cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S52.8 |
Gẫy xương phần khác của cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S52.9 |
Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Gẫy xương ở cẳng tay
|
Sửa
|
|