B85.4 |
Bệnh chấy rận phối hợp
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh chấy rận
|
Sửa
|
|
B86 |
Bệnh ngứa do ghẻ
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh ghẻ
|
Sửa
|
|
B87 |
Bệnh giòi
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh giòi
|
Sửa
|
|
B87.0 |
Bệnh giòi ở da
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh giòi
|
Sửa
|
|
B87.1 |
Bệnh giòi trên vết thương
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh giòi
|
Sửa
|
|
B87.2 |
Bệnh giòi ở mắt
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh giòi
|
Sửa
|
|
B87.3 |
Bệnh giòi ở mũi họng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh giòi
|
Sửa
|
|
B87.4 |
Bệnh giòi ở tai
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh giòi
|
Sửa
|
|
B87.8 |
Bệnh giòi ở vị trí khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh giòi
|
Sửa
|
|
B87.9 |
Bệnh giòi không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh giòi
|
Sửa
|
|