S25.3 |
Tổn thương tĩnh mạch nào đó hay tĩnh mạch dưới đòn
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|
S25.4 |
Tổn thương mạch máu phổi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|
S25.5 |
Tổn thương mạch máu liên sườn
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|
S25.7 |
Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|
S25.8 |
Tổn thương mạch máu khác của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|
S25.9 |
Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|
S26 |
Tổn thương tim
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương tim
|
Sửa
|
|
S26.0 |
Tổn thương tim có tràn máu màng tim
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương tim
|
Sửa
|
|
S26.8 |
Tổn thương khác của tim
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương tim
|
Sửa
|
|
S26.9 |
Tổn thương tim, không xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương tim
|
Sửa
|
|