S15.0 |
Tổn thương động mạch cảnh
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương mạch máu vùng cổ
|
Sửa
|
|
S15.1 |
Tổn thương động mạch sống
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương mạch máu vùng cổ
|
Sửa
|
|
S15.2 |
Tổn thương tĩnh mạch cổ ngoài
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương mạch máu vùng cổ
|
Sửa
|
|
S15.3 |
Tổn thương tĩnh mạch cổ trong
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương mạch máu vùng cổ
|
Sửa
|
|
S15.7 |
Tổn thương nhiều mạch máu vùng cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương mạch máu vùng cổ
|
Sửa
|
|
S15.8 |
Tổn thương nhiều mạch máu khác vùng cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương mạch máu vùng cổ
|
Sửa
|
|
S15.9 |
Tổn thương mạch máu không đặc hiệu vùng cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương mạch máu vùng cổ
|
Sửa
|
|
S16 |
Tổn thương cơ và gân vùng cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương cơ và gân vùng cổ
|
Sửa
|
|
S17 |
Tổn thương vùi lấp của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương vùi lấp của cổ
|
Sửa
|
|
S17.0 |
Tổn thương vùi lấp của thanh quản và phế quản
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương vùi lấp của cổ
|
Sửa
|
|