R23 |
Các thay đổi khác của da
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
|
Các thay đổi khác của da
|
Sửa
|
|
R23.0 |
Da xanh tím
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
|
Các thay đổi khác của da
|
Sửa
|
|
R23.1 |
Da xanh nhợt
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
|
Các thay đổi khác của da
|
Sửa
|
|
R23.2 |
Chứng đỏ bừng mặt
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
|
Các thay đổi khác của da
|
Sửa
|
|
R23.3 |
Vết bầm tím xuất huyết ngẫu phát
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
|
Các thay đổi khác của da
|
Sửa
|
|
R23.4 |
Thay đổi hình thể da
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
|
Các thay đổi khác của da
|
Sửa
|
|
R23.8 |
Các thay đổi của không xác định khác của da
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới da và tổ chức dưới da
|
Các thay đổi khác của da
|
Sửa
|
|
R25 |
Vận động không tự chủ bất thường
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ thần kinh và hệ cơ xương
|
Vận động không tự chủ bất thường
|
Sửa
|
|
R25.0 |
Bất thường vận động đầu
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ thần kinh và hệ cơ xương
|
Vận động không tự chủ bất thường
|
Sửa
|
|
R25.1 |
Rung, không xác định
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ thần kinh và hệ cơ xương
|
Vận động không tự chủ bất thường
|
Sửa
|
|