B67.7 |
Nhiễm Echinococcus multilocularis không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh do Echinococcus
|
Sửa
|
|
B67.8 |
Bệnh do sán echinococcus ở gan, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh do Echinococcus
|
Sửa
|
|
B67.9 |
Nhiễm ấu trùng sán echinococcus, khác và không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh do Echinococcus
|
Sửa
|
|
B68 |
Bệnh sán dây
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán dây
|
Sửa
|
|
B68.0 |
Bệnh sán Taenia solium
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán dây
|
Sửa
|
|
B68.1 |
Bệnh sán Taenia saginata
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán dây
|
Sửa
|
|
B68.9 |
Bệnh sán Taenia, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán dây
|
Sửa
|
|
B69 |
Bệnh ấu trùng sán lợn
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh ấu trùng sán lợn
|
Sửa
|
|
B69.0 |
Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh ấu trùng sán lợn
|
Sửa
|
|
B69.1 |
Bệnh ấu trùng sán lợn ở mắt
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh ấu trùng sán lợn
|
Sửa
|
|