Q52.5 |
Dính môi lớn
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Các dị tật bẩm sinh khác của cơ quan sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
Q52.6 |
Dị tật bẩm sinh của âm vật
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Các dị tật bẩm sinh khác của cơ quan sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
Q52.7 |
Các dị tật bẩm sinh khác của âm hộ
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Các dị tật bẩm sinh khác của cơ quan sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
Q52.8 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục nữ
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Các dị tật bẩm sinh khác của cơ quan sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
Q52.9 |
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Các dị tật bẩm sinh khác của cơ quan sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
Q53 |
Tinh hoàn lạc chỗ
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Tinh hoàn lạc chỗ
|
Sửa
|
|
Q53.0 |
Tinh hoàn lạc chỗ
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Tinh hoàn lạc chỗ
|
Sửa
|
|
Q53.1 |
Tinh hoàn chưa xuống bìu một bên
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Tinh hoàn lạc chỗ
|
Sửa
|
|
Q53.2 |
Tinh hoàn chưa xuống bìu hai bên
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Tinh hoàn lạc chỗ
|
Sửa
|
|
Q53.9 |
Tinh hoàn chưa xuống bìu, không đặc hiệu
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục
|
Tinh hoàn lạc chỗ
|
Sửa
|
|