P96.8 |
Các bệnh lý được định rõ khác xuất phát từ trong giai đoạn chu sinh
|
Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh
|
Các bệnh lý khác xuất phát từ giai đoạn chu sinh
|
Các bệnh lý khác xuất phát trong giai đoạn chu sinh
|
Sửa
|
|
P96.9 |
Bệnh lý không được định rõ xuất phát từ trong giai đoạn chu sinh
|
Một số bệnh lý xuất phát trong thời kỳ chu sinh
|
Các bệnh lý khác xuất phát từ giai đoạn chu sinh
|
Các bệnh lý khác xuất phát trong giai đoạn chu sinh
|
Sửa
|
|
Q00 |
Dị tật không não và các dị tật tương tự
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
|
Dị tật không não và các dị tật tương tự
|
Sửa
|
|
Q00.0 |
Tật không có não
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
|
Dị tật không não và các dị tật tương tự
|
Sửa
|
|
Q00.1 |
Tật nứt sọ-cột sống
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
|
Dị tật không não và các dị tật tương tự
|
Sửa
|
|
Q00.2 |
Tật thoát vị não chẩm
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
|
Dị tật không não và các dị tật tương tự
|
Sửa
|
|
Q01 |
Thoát vị não
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
|
Thoát vị não
|
Sửa
|
|
Q01.0 |
Thoát vị não thuỳ trán
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
|
Thoát vị não
|
Sửa
|
|
Q01.1 |
Thoát vị não qua vùng mũi trán
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
|
Thoát vị não
|
Sửa
|
|
Q01.2 |
Thoát vị não vùng chẩm
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh trung ương
|
Thoát vị não
|
Sửa
|
|