B34.8 |
Nhiễm virus khác ở vị trí không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Nhiễm virus ở vị trí không xác định
|
Sửa
|
|
B34.9 |
Nhiễm virus, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Nhiễm virus ở vị trí không xác định
|
Sửa
|
|
B35 |
Nhiễm nấm da
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm da
|
Sửa
|
|
B35.0 |
Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm da
|
Sửa
|
|
B35.1 |
Nấm móng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm da
|
Sửa
|
|
B35.2 |
Bệnh nấm da bàn tay
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm da
|
Sửa
|
|
B35.3 |
Bệnh nấm da chân
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm da
|
Sửa
|
|
B35.4 |
Bệnh nấm da thân
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm da
|
Sửa
|
|
B35.5 |
Bệnh nấm da vảy xếp lớp
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm da
|
Sửa
|
|
B35.6 |
Bệnh nấm da đùi
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm da
|
Sửa
|
|