M43.8 |
Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các biến dạng khác của cột sống
|
Sửa
|
|
M43.9 |
Các bệnh cột sống có dị tật không xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các biến dạng khác của cột sống
|
Sửa
|
|
M45 |
Bệnh viêm cột sống dính khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Bệnh viêm cột sống dính khớp
|
Sửa
|
|
M46 |
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Sửa
|
|
M46.0 |
Bệnh gân-dây chằng quanh cột sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Sửa
|
|
M46.1 |
Viêm khớp cùng chậu, chưa xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Sửa
|
|
M46.2 |
Viêm xương tủy thân đốt sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Sửa
|
|
M46.3 |
Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Sửa
|
|
M46.4 |
Viêm đĩa đệm, không xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Sửa
|
|
M46.5 |
Các bệnh nhiễm khuẩn khác của thân đốt sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Sửa
|
|