M08.8 |
Các viêm khớp trẻ em khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp trẻ em
|
Sửa
|
|
M08.9 |
Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp trẻ em
|
Sửa
|
|
M09.0* |
Viêm khớp thiếu niên sau vẩy nến L40.5
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác
|
Sửa
|
|
M09.1* |
Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] K50.-
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác
|
Sửa
|
|
M09.2* |
Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng K51.-
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác
|
Sửa
|
|
M09.8* |
Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác
|
Sửa
|
|
M09* |
Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác
|
Sửa
|
|
M10 |
Gút (thống phong)
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Gút (thống phong)
|
Sửa
|
|
M10.0 |
Bệnh Gút vô căn
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Gút (thống phong)
|
Sửa
|
|
M10.1 |
Bệnh Gút do ngộ độc chì
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Gút (thống phong)
|
Sửa
|
|