B19.0 |
Viêm gan virus không xác định, có hôn mê gan
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan virus không xác định
|
Sửa
|
|
B19.9 |
Viêm gan virus không xác định, không có hôn mê gan
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan virus không xác định
|
Sửa
|
|
B20 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
|
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Sửa
|
|
B20.0 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm mycobacterium
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
|
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Sửa
|
|
B20.1 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm trùng khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
|
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Sửa
|
|
B20.2 |
Bệnh HIV dẫn đến bệnh virus đại bào
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
|
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Sửa
|
|
B20.3 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm virus khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
|
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Sửa
|
|
B20.4 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm candida
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
|
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Sửa
|
|
B20.5 |
Bệnh HIV dẫn đến nhiễm nấm khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
|
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Sửa
|
|
B20.6 |
Bệnh HIV dẫn đến viêm phổi do Pneumocystis jirovecii
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người [HIV]
|
Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Sửa
|
|