A05.8 |
Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Nhiễm độc thức ăn do vi trùng khác, chưa phân loại nơi khác (NEC)
|
Sửa
|
|
A05.9 |
Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Nhiễm độc thức ăn do vi trùng khác, chưa phân loại nơi khác (NEC)
|
Sửa
|
|
A06 |
Bệnh do amíp
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Bệnh do amíp
|
Sửa
|
|
A06.0 |
Bệnh lỵ amíp cấp
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Bệnh do amíp
|
Sửa
|
|
A06.1 |
Bệnh lỵ amíp đường ruột mạn tính
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Bệnh do amíp
|
Sửa
|
|
A06.2 |
Viêm đại tràng do amíp không gây hội chứng lỵ
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Bệnh do amíp
|
Sửa
|
|
A06.3 |
U do amíp đường ruột
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Bệnh do amíp
|
Sửa
|
|
A06.4 |
Áp xe gan do amíp
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Bệnh do amíp
|
Sửa
|
|
A06.5† |
Áp xe phổi do amíp (J99.8*)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Bệnh do amíp
|
Sửa
|
|
A06.6† |
Áp xe não do amíp (G07*)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
Bệnh do amíp
|
Sửa
|
|