B02.2† |
Tổn thương hệ thần kinh khác do zoster
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do herpes zoster
|
Sửa
|
|
B02.3 |
Bệnh mắt do Zoster
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do herpes zoster
|
Sửa
|
|
B02.7 |
Bệnh Zoster lan tỏa
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do herpes zoster
|
Sửa
|
|
B02.8 |
Bệnh Zoster với biến chứng khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do herpes zoster
|
Sửa
|
|
B02.9 |
Bệnh Zoster không biến chứng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do herpes zoster
|
Sửa
|
|
B03 |
Đậu mùa
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Đậu mùa
|
Sửa
|
|
B04 |
Đậu khỉ
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Đậu khỉ
|
Sửa
|
|
B05 |
Sởi
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Sởi
|
Sửa
|
|
B05.0† |
Sởi biến chứng viêm não G05.1
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Sởi
|
Sửa
|
|
B05.1† |
Sởi biến chứng viêm màng não G02.0
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Sởi
|
Sửa
|
|