A68.0 |
Sốt hồi qui do chấy rận
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh sốt hồi qui
|
Sửa
|
|
A68.1 |
Sốt hồi qui do ve truyền
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh sốt hồi qui
|
Sửa
|
|
A68.9 |
Sốt hồi qui, không xếp loại
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh sốt hồi qui
|
Sửa
|
|
A69 |
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Sửa
|
|
A69.0 |
Viêm loét hoại tử ở miệng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Sửa
|
|
A69.1 |
Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Sửa
|
|
A69.2 |
Bệnh Lyme
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Sửa
|
|
A69.8 |
Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Sửa
|
|
A69.9 |
Nhiễm xoắn khuẩn không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Bệnh do xoắn trùng khác
|
Sửa
|
|
A70 |
Bệnh do Chlamydia psittaci
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh khác do Chlamydia
|
Bệnh do Chlamydia psittaci
|
Sửa
|
|