A52.1 |
Giang mai thần kinh có triệu chứng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai muộn
|
Sửa
|
|
A52.2 |
Giang mai thần kinh không triệu chứng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai muộn
|
Sửa
|
|
A52.3 |
Giang mai thần kinh, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai muộn
|
Sửa
|
|
A52.7 |
Giang mai muộn khác có triệu chứng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai muộn
|
Sửa
|
|
A52.8 |
Giang mai muộn, tiềm ẩn
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai muộn
|
Sửa
|
|
A52.9 |
Giang mai muộn, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai muộn
|
Sửa
|
|
A53 |
Giang mai khác và không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai khác và không xác định
|
Sửa
|
|
A53.0 |
Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai khác và không xác định
|
Sửa
|
|
A53.9 |
Giang mai, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai khác và không xác định
|
Sửa
|
|
A54 |
Bệnh lậu
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Bệnh lậu
|
Sửa
|
|