A36 |
Bệnh bạch hầu
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh bạch hầu
|
Sửa
|
|
A36.0 |
Bệnh Bạch hầu họng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh bạch hầu
|
Sửa
|
|
A36.1 |
Bệnh bạch hầu thể mũi - họng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh bạch hầu
|
Sửa
|
|
A36.2 |
Bệnh bạch hầu thanh quản
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh bạch hầu
|
Sửa
|
|
A36.3 |
Bệnh bạch hầu da
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh bạch hầu
|
Sửa
|
|
A36.8 |
Bệnh bạch hầu khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh bạch hầu
|
Sửa
|
|
A36.9 |
Bạch hầu, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh bạch hầu
|
Sửa
|
|
A37 |
Bệnh ho gà
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh ho gà
|
Sửa
|
|
A37.0 |
Bệnh ho gà do Bordetella pertussis
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh ho gà
|
Sửa
|
|
A37.1 |
Bệnh ho gà do Bordetella parapertussis
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh ho gà
|
Sửa
|
|