ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
C96.4 Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ) U (U tân sinh) U ác tính U ác khác và không xác định của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan Sửa
C96.5 Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ thống U (U tân sinh) U ác tính U ác khác và không xác định của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan Sửa
C96.6 Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ U (U tân sinh) U ác tính U ác khác và không xác định của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan Sửa
C96.7 U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan U (U tân sinh) U ác tính U ác khác và không xác định của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan Sửa
C96.8 Sarcom tổ chức bào U (U tân sinh) U ác tính U ác khác và không xác định của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan Sửa
C96.9 U ác tính không xác định của mô dạng lympho, hệ tạo máu và mô liên quan U (U tân sinh) U ác tính U ác khác và không xác định của hệ lympho, hệ tạo máu và mô liên quan Sửa
C97 U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ U (U tân sinh) U ác tính U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ Sửa
D00 Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày U (U tân sinh) U tân sinh tại chỗ Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày Sửa
D00.0 Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và hầu U (U tân sinh) U tân sinh tại chỗ Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày Sửa
D00.1 Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản U (U tân sinh) U tân sinh tại chỗ Ung thư biểu mô tại chỗ của khoang miệng, thực quản và dạ dày Sửa