Y65.0 |
Nhầm nhóm máu khi truyền
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Sửa
|
|
Y65.1 |
Truyền nhầm dịch
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Sửa
|
|
Y65.2 |
Không khâu hay thắt được trong mổ
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Sửa
|
|
Y65.3 |
Đặt sai ống nội khí quản trong gây mê
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Sửa
|
|
Y65.4 |
Thất bại trong đưa vào hay lấy ra ống hay dụng cụ khác
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Sửa
|
|
Y65.5 |
Tiến hành phẫu thuật không phù hợp
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Sửa
|
|
Y65.8 |
Các rủi ro đặc biệt khác trong khi chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Các rủi ro khác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Sửa
|
|
Y66 |
Không thực hiện chăm sóc nội khoa và ngoại khoa
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Không thực hiện chăm sóc nội khoa và ngoại khoa
|
Sửa
|
|
Y69 |
Các rủi ro không xác định chính xác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Các rủi ro không xác định chính xác trong chăm sóc nội, ngoại khoa
|
Sửa
|
|
Y70 |
Dụng cụ gây mê kết hợp với tai biến
|
Các nguyên nhân ngoại sinh của bệnh và tử vong
|
Biến chứng do chăm sóc y tế và phẫu thuật
|
Dụng cụ gây mê kết hợp với tai biến
|
Sửa
|
|