U82.9 |
Kháng kháng sinh họ betalactam, không xác định
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng kháng sinh họ betalactam
|
Sửa
|
|
U83 |
Kháng các kháng sinh khác
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng các kháng sinh khác
|
Sửa
|
|
U83.0 |
Kháng vancomycin
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng các kháng sinh khác
|
Sửa
|
|
U83.1 |
Kháng các kháng sinh thuộc họ vancomycin khác
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng các kháng sinh khác
|
Sửa
|
|
U83.2 |
Kháng nhóm quinolon
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng các kháng sinh khác
|
Sửa
|
|
U83.7 |
Kháng đa kháng sinh
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng các kháng sinh khác
|
Sửa
|
|
U83.8 |
Kháng một loại kháng sinh xác định, khác
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng các kháng sinh khác
|
Sửa
|
|
U83.9 |
Kháng kháng sinh không xác định
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng các kháng sinh khác
|
Sửa
|
|
U84 |
Kháng các thuốc kháng sinh khác
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng các thuốc kháng sinh khác
|
Sửa
|
|
U84.0 |
Kháng (các) thuốc diệt ký sinh trùng
|
Mã phục vụ những mục đích đặc biệt
|
Kháng các thuốc kháng sinh và chống ung thư
|
Kháng các thuốc kháng sinh khác
|
Sửa
|
|