T80.4 |
Phản ứng tương tác Rh
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc
|
Sửa
|
|
T80.5 |
Choáng phản vệ do huyết thanh
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc
|
Sửa
|
|
T80.6 |
Phản ứng huyết thanh khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc
|
Sửa
|
|
T80.8 |
Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc
|
Sửa
|
|
T80.9 |
Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng huyết quản sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm thuốc
|
Sửa
|
|
T81 |
Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T81.0 |
Biến chứng chảy máu và tụ máu do thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T81.1 |
Choáng kéo dài hoặc hậu quả từ thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T81.2 |
Tai biến thủng và rách trong thủ thuật không xếp loại ở nơi khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
T81.3 |
Thủng của vết mổ, không xếp loại ở nơi khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
|
Biến chứng của thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|