T67.0 |
Đột quỵ do nhiệt và say nắng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|
T67.1 |
Ngất do nhiệt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|
T67.2 |
Chuột rút do nhiệt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|
T67.3 |
Suy kiệt do nhiệt, giảm tiết mồ hôi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|
T67.4 |
Suy kiệt do nhiệt bởi mất muối
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|
T67.5 |
Suy kiệt do nhiệt, chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|
T67.6 |
Mệt do nhiệt, nhất thời
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|
T67.7 |
Phù do nhiệt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|
T67.8 |
Tác động khác của nhiệt và ánh sáng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|
T67.9 |
Tác động nhiệt và ánh sáng, chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tác dụng khác và chưa xác định của căn nguyên bên ngoài
|
Tác dụng do nhiệt và ánh sáng
|
Sửa
|
|