T57.1 |
Ngộ độc Phospho và hợp chất của nó
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc chất vô cơ
|
Sửa
|
|
T57.2 |
Ngộ độc Manganes và hợp chất của nó
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc chất vô cơ
|
Sửa
|
|
T57.3 |
Ngộ độc Toxic effect: Hydrogen cyanide
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc chất vô cơ
|
Sửa
|
|
T57.8 |
Ngộ độc Chất vô cơ đã xác định khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc chất vô cơ
|
Sửa
|
|
T57.9 |
Ngộ độc Chất vô cơ, chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc chất vô cơ
|
Sửa
|
|
T58 |
Ngộ độc carbon monoxide
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc carbon monoxide
|
Sửa
|
|
T59 |
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T59.0 |
Ngộ độc Nitrogen oxid
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T59.1 |
Ngộ độc Sulfur dioxid
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|
T59.2 |
Ngộ độc Formaldehyd
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc khí khác, khói và hơi
|
Sửa
|
|