T56.2 |
Ngộ độc Crôm và hợp chất của nó
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc kim loại
|
Sửa
|
|
T56.3 |
Ngộ độc Dadmi và hợp chất của nó
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc kim loại
|
Sửa
|
|
T56.4 |
Ngộ độc Đồng và hợp chất của nó
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc kim loại
|
Sửa
|
|
T56.5 |
Ngộ độc Kẽm và hợp chất của nó
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc kim loại
|
Sửa
|
|
T56.6 |
Ngộ độc Thiếc và hợp chất của nó
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc kim loại
|
Sửa
|
|
T56.7 |
Ngộ độc Beryllium và hợp chất của nó
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc kim loại
|
Sửa
|
|
T56.8 |
Ngộ độc Kim loại khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc kim loại
|
Sửa
|
|
T56.9 |
Ngộ độc Kim loại chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc kim loại
|
Sửa
|
|
T57 |
Ngộ độc chất vô cơ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc chất vô cơ
|
Sửa
|
|
T57.0 |
Ngộ độc Arsen và hợp chất của nó
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc chất vô cơ
|
Sửa
|
|