T51.8 |
Ngộ độc Cồn khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc cồn
|
Sửa
|
|
T51.9 |
Ngộ độc Cồn chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc cồn
|
Sửa
|
|
T52 |
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Sửa
|
|
T52.0 |
Ngộ độc Sản phẩm dầu hoả
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Sửa
|
|
T52.1 |
Ngộ độc Benzene
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Sửa
|
|
T52.2 |
Ngộ độc Chất đồng đẳng của benzen
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Sửa
|
|
T52.3 |
Ngộ độc Glycol
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Sửa
|
|
T52.4 |
Ngộ độc Keton
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Sửa
|
|
T52.8 |
Ngộ độc Dung môi hữu cơ khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Sửa
|
|
T52.9 |
Ngộ độc Dung môi hữu cơ chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Ngộ độc chất chủ yếu không có nguồn gốc y học
|
Ngộ độc dung môi hữu cơ
|
Sửa
|
|