T25.7 |
Ăn mòn độ ba tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
T26 |
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Sửa
|
|
T26.0 |
Bỏng tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Sửa
|
|
T26.1 |
Bỏng tại giác mạc và túi kết mạc
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Sửa
|
|
T26.2 |
Bỏng với hậu quả gây vỡ và phá hủy nhãn cầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Sửa
|
|
T26.3 |
Bỏng tại phần khác của mắt và phần phụ của mắt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Sửa
|
|
T26.4 |
Bỏng tại mắt và phần phụ của mắt, phần chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Sửa
|
|
T26.5 |
Ăn mòn tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Sửa
|
|
T26.6 |
Ăn mòn tại giác mạc và túi kết mạc
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Sửa
|
|
T26.7 |
Ăn mòn với hậu quả gây vỡ và phá hủy nhãn cầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn giới hạn tại mắt và phần phụ của mắt
|
Sửa
|
|